iSMART VIDEO LTC6-G500, AUTO PTZ TRACKING CAMERA
CHO GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN, HỘI HỌP TRỰC TUYẾN, GHI HÌNH BÀI GIẢNG
Xin liên hệ để nhận tư vấn thêm về thiết bị: (09 1814 6861)
TÍNH NĂNG CƠ BẢN CỦA SẢN PHẨM
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8″ 4K, 8.46 Mega Pixels
– Lens: 4K Ultra HD Lens,
– Zoom: 12X Optical Zoom với vùng quan sát 81° dọc (FOV)
– Được tích hợp thuật toán AI hàng đầu để phát hiện và theo dõi liên tục chuyển động, chức năng khóa hình và nhận diện người.
– Theo dõi nhanh, chính xác.
– PTZ có độ chính xác cao, chuyển động mượt mà, không có tiến ồn.
– Chuẩn nén Video H264/ H265, tín hiệu Video output 4K60p, hỗ trợ PoE.
– Hỗ trợ USB 2.0 Video Output, độ phân giải lên đến 4K 60p.
– Có thể lựa chọn đặt thêm cổng 3G-SDI và HD-BaseT.
– Hỗ trợ cổng điều khiển RS-232 in/ output, VISCA Protocol.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT SẢN PHẨM
iSMART VIDEO AUTO PTZ TRACKING CAMERA | Model: LTC6-G500 |
Tracking Camera | |
Cảm biến hình ảnh: | 1/2.8″ CMOS Sensor, |
Focal Lens: | f= 3.4MM ~40.3mm |
Tổng số điểm ảnh: | 8.46 Mega Pixels |
Zoom quang: | 12X Optical Zoom |
Iris: | F1.8 – F3.6 |
Focus System: | Auto, Manual, |
Gain: | Auto, Manual |
Góc quan sát dọc: | 81.0° (Wide)~ 7.6° (Tele) |
Cân bằng trắng: | Auto / Manual |
Phơi sáng: | Auto/ Manual |
DNR: | 2D/ 3D |
BLC: | Hỗ trợ |
SNR: | ≥55dB |
Thông tin PTZ | |
Pan/ Tilt Rotation: | 260° (-130°~+130°)/ 120° (-30°~+90°) |
Pan/ Tilt Speed: | 0.2°~80.0°/ giây, 0.2°~60°/ giây |
Vị trí cài đặt trước: | Đến 64 vị trí |
Giao diện kết nối | |
HDMI: | HDMI 2.0 x 1Support 4KP60/ P50/ P30/ P25, 1080P60/ P50/P30/ P25, 1080I60/ I50, 720P60/ P50 |
Network: | RJ45 10M/ 100M/ 1000M interface, Optional PoE1. Support 4KP60/ P50/ P30/ P25, 1080P30/ P25, 720P30/ P25, 360P30/ P25
2. Image compression H.264/ H.265 |
USB: | 1 × USB2.0;1. Support UVC 1.1
2. Image compression H.264/ MJPEG; support 4KP30/ P25, 1080P30/ P25, 720P30/ P25, 360P30/ P25 |
3G-SDI: | 1 x 3G-SDI – Lựa chọn đặt thêm nếu cầnSupport 1080P60/ P50/P30/ P25, 1080I60/ I50, 720P60/ P50 |
HD-BaseT: | 1 x HD-BaseT – Lựa chọn đặt thêm nếu cầnSupport 4KP30/ P25, 1080P60/ P50/ P30/ P25, 1080I60/ I50, 720P60/ P50 |
Audio input: | 1 x 3.5mm Audio input – Line in |
Cổng điều khiển: | RS-232 input x 1/ output x 1 |
DIP Switch: | Rotating DIP Switch x 1, chuyển đổi để set định dạng Video |
Thông tin kỹ thuật chung | |
Protocol: | VISCA |
Điện áp hoạt động: | DC 12V |
Công suất tiêu thụ: | 18W |
Nhiệt độ hoạt động: | -0°~+40°C |
Nhiệt độ cho lưu trữ: | -20°~+60°C |
Độ ẩm thích hợp khi hoạt động: | 10%~90% RH |
Độ ẩm thích hợp khi cất trữ: | 10%~95% RH |
Kích thước: | 245mm x 145mm x 165mm |
Trọng lượng: | 1.8 kgs |